The plane was unfueled.
Dịch: Máy bay không có nhiên liệu.
The unfueled rocket sat on the launchpad.
Dịch: Tên lửa chưa được nạp nhiên liệu nằm trên bệ phóng.
không có nhiên liệu
chưa được cấp nhiên liệu
hút nhiên liệu
sự hút nhiên liệu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tai nạn lao động trong công nghiệp
vào thả tim
Thời điểm trong ngày, từ 12 giờ đêm đến 11 giờ 59 phút tối.
dân tình đặt dấu hỏi
chất xúc tác tan
bệ tải
cá Basa
đu quay