The plane was unfueled.
Dịch: Máy bay không có nhiên liệu.
The unfueled rocket sat on the launchpad.
Dịch: Tên lửa chưa được nạp nhiên liệu nằm trên bệ phóng.
không có nhiên liệu
chưa được cấp nhiên liệu
hút nhiên liệu
sự hút nhiên liệu
07/11/2025
/bɛt/
thi hành luật
các loại cây trang trí
Lãng phí nguồn lực
Bỏ qua lỗi sai
tổ chức sinh viên
nội dung nhạy cảm
Sự thừa năng lượng
kẻ thù, đối thủ không đội trời chung