Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

laugh out loud

/læf aʊt laʊd/

Cười to

verb
dictionary

Định nghĩa

Laugh out loud có nghĩa là Cười to
Ngoài ra laugh out loud còn có nghĩa là Cười lớn, Cười vang

Ví dụ chi tiết

When I heard the joke, I couldn't help but laugh out loud.

Dịch: Khi tôi nghe câu chuyện cười, tôi không thể không cười to.

She laughed out loud at the funny movie.

Dịch: Cô ấy cười to trước bộ phim hài.

It's hard to keep a straight face when you laugh out loud.

Dịch: Thật khó để giữ vẻ mặt nghiêm khi bạn cười to.

Từ đồng nghĩa

chuckle

Cười khúc khích

giggle

Cười khẽ

snicker

Cười thầm

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

chuckle
giggle
snicker

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Unresponsive parents
/ˌʌnrɪˈspɒnsɪv ˈpeərənts/

Cha mẹ thiếu trách nhiệm

noun
Who Wants to Be a Millionaire
/huː wɒnts tə biː ə ˌmɪl.jəˈnɛr/

Ai là triệu phú

noun
poor interaction
/pʊr ˌɪn.təˈræk.ʃən/

tương tác kém

noun
figure-hugging dress
/ˈfɪɡər hʌɡɪŋ dres/

váy ôm sát

noun
Wedding photoshoot behind the scenes
/ˈwɛdɪŋ ˈfoʊtoʊˌʃut bɪˈhaɪnd ðə ˈsinz/

Hậu trường chụp ảnh cưới

noun
citizen information
/ˈsɪtɪzən ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin người dân

noun
national security
/ˈnæʃ.ən.əl sɪˈkjʊə.rɪ.ti/

an ninh quốc gia

verb
entering puberty
/ˈɛntərɪŋ ˈpjubərti/

chuẩn bị bước vào tuổi dậy thì

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1406 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1608 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1449 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1801 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1426 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1661 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1514 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1801 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1406 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1608 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1449 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1801 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1426 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1661 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1514 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1801 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1406 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1608 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1449 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1801 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY