He wore an anorak to protect himself from the rain.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo khoác để bảo vệ mình khỏi mưa.
During the hike, she found her anorak very useful.
Dịch: Trong chuyến đi bộ, cô ấy thấy chiếc áo khoác của mình rất hữu ích.
áo khoác parka
áo khoác gió
áo khoác anorak
không có
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sách giáo khoa Toán học
quá trình ủ bia
người chăm sóc trẻ em
gợi lên
quảng trường đô thị
xây dựng Panama
lớn nhất thế giới
tiến bộ khoa học