She enjoys an independent life away from her parents.
Dịch: Cô ấy thích một cuộc sống độc lập xa rời cha mẹ.
Living an independent life allows you to make your own choices.
Dịch: Sống một cuộc sống độc lập cho phép bạn tự đưa ra quyết định.
cuộc sống tự cung tự cấp
cuộc sống tự trị
sự độc lập
độc lập
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
ngụ ý
người điều phối, chỉ huy
phát triển quần áo
cấm đi khỏi nơi cư trú
tải lại, nạp lại
cái quần
Không có khả năng thanh toán nợ, phá sản
Câu nói dễ nhớ