She enjoys an independent life away from her parents.
Dịch: Cô ấy thích một cuộc sống độc lập xa rời cha mẹ.
Living an independent life allows you to make your own choices.
Dịch: Sống một cuộc sống độc lập cho phép bạn tự đưa ra quyết định.
cuộc sống tự cung tự cấp
cuộc sống tự trị
sự độc lập
độc lập
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
bền lâu, kéo dài
hoa dâm bụt
thực thi nhập cư
nhân vật trò chơi điện tử
phẫu thuật thành công
độ cao, âm vực
khoe trọn vóc dáng
Nhà hàng