I have a check-up scheduled for next week.
Dịch: Tôi có một cuộc kiểm tra sức khỏe được lên lịch vào tuần tới.
It's important to get a yearly check-up.
Dịch: Điều quan trọng là phải đi kiểm tra sức khỏe hàng năm.
kiểm tra sức khỏe
kiểm tra y tế
kiểm tra
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người tốt nghiệp tài chính
Trang phục thể thao
hợp âm si thứ
quan hệ đối tác toàn diện
Tiền thừa, tiền dư
công việc nhà
chu đáo
kỳ quan công nghệ