I have a check-up scheduled for next week.
Dịch: Tôi có một cuộc kiểm tra sức khỏe được lên lịch vào tuần tới.
It's important to get a yearly check-up.
Dịch: Điều quan trọng là phải đi kiểm tra sức khỏe hàng năm.
kiểm tra sức khỏe
kiểm tra y tế
kiểm tra
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự trượt đất
sổ tay, vở ghi chép
bức xạ nhiệt
rất Hà Nội
bộ luật
mài da vi điểm
thợ may
Giám sát nhân viên