The sales race is getting tougher.
Dịch: Cuộc đua doanh số ngày càng trở nên khốc liệt hơn.
Our company won the sales race last quarter.
Dịch: Công ty chúng tôi đã thắng cuộc đua doanh số quý trước.
cạnh tranh doanh số
thi đua doanh số
cuộc đua
doanh số
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cuộc đua bao khoai tây
Miêu tả rõ ràng hoặc minh họa bằng hình ảnh hoặc biểu đồ
Đi đi, rời khỏi đây
cái rây
miếng thịt bò
người mê phim
thân thiện với ngân sách
kết quả hợp lý hoặc hợp lý dựa trên lý luận hoặc phân tích logic