Digital harassment can take many forms, including hate speech and threats.
Dịch: Quấy rối trên mạng có thể có nhiều hình thức, bao gồm ngôn từ kích động thù hận và đe dọa.
She experienced digital harassment after posting her opinions online.
Dịch: Cô ấy đã trải qua quấy rối trên mạng sau khi đăng tải ý kiến của mình lên mạng.
Nghiên cứu theo thời gian, thường được thực hiện trong các lĩnh vực như giáo dục hoặc khoa học xã hội.
Môi trường phát triển phần mềm