I studied hard for the trial exam next week.
Dịch: Tôi đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi thử vào tuần tới.
The trial exam helps students prepare for the final exam.
Dịch: Kỳ thi thử giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
kỳ thi mô
bài kiểm tra thực hành
thử nghiệm
thử
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Quầy hàng yêu nước (tạm thời)
ban quản lý mới
kỳ lạ, lệch chuẩn, khác thường
Độ phân giải 8K
tự truyện
Cảnh sát đặc nhiệm hot nhất
ung thư máu giai đoạn 3
thiết kế nghiên cứu