I am planning to buy a car next year.
Dịch: Tôi dự định mua xe ô tô vào năm tới.
She is planning to buy a car but has not decided on the model yet.
Dịch: Cô ấy đang dự định mua xe ô tô nhưng vẫn chưa quyết định được mẫu xe.
có ý định mua xe hơi
cân nhắc việc mua xe ô tô
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
phát triển quốc tế
Người theo chủ nghĩa sinh tồn
máy đánh chữ cơ khí
bàn bi-a
chuột thí nghiệm
Viêm miệng
Chip sinh học
tấm kim loại