The youth area is a safe space for teenagers to hang out.
Dịch: Khu vực thanh niên là một không gian an toàn cho thanh thiếu niên vui chơi.
The city council is planning to build a new youth area in the park.
Dịch: Hội đồng thành phố đang lên kế hoạch xây dựng một khu vực thanh niên mới trong công viên.