The steamboat cruised along the river.
Dịch: Chiếc thuyền hơi nước di chuyển dọc theo dòng sông.
We enjoyed a delicious meal on the steamboat.
Dịch: Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn ngon trên chiếc thuyền hơi nước.
tàu hơi nước
thuyền
hơi nước
hấp
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Vé tham dự giải đấu
chất kết dính nha khoa
phương pháp phơi khô bằng không khí
Bộ luật tư pháp
dữ dội, hung dữ
các quốc gia đang phát triển
di dời dân
biểu đạt văn học