The steamboat cruised along the river.
Dịch: Chiếc thuyền hơi nước di chuyển dọc theo dòng sông.
We enjoyed a delicious meal on the steamboat.
Dịch: Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn ngon trên chiếc thuyền hơi nước.
tàu hơi nước
thuyền
hơi nước
hấp
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
xây dựng lại kịch bản
lựa chọn những người
chính sách điều chỉnh
thoát khỏi bẫy việt vị
Sự sống sót khỏi xuống hạng
xương ức
đi khám bác sĩ
xương sống