She has been suffering from unrequited love for years.
Dịch: Cô ấy đã chịu đựng tình yêu đơn phương suốt nhiều năm.
He wrote a poem about his unrequited love.
Dịch: Anh ấy đã viết một bài thơ về tình yêu đơn phương của mình.
Unrequited love can be painful and challenging.
Dịch: Tình yêu đơn phương có thể đau đớn và đầy thử thách.
được xác định hoặc xác nhận bằng cách sử dụng phương pháp tam giác trong toán học hoặc đo lường