The stiff fabric made it difficult to move.
Dịch: Vải cứng khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.
He gave a stiff nod in agreement.
Dịch: Anh ấy gật đầu cứng nhắc để đồng ý.
The door was stiff and hard to open.
Dịch: Cánh cửa cứng và khó mở.
Các món ăn xào, thường dùng để chỉ các món ăn được nấu bằng cách xào nhanh trên chảo nóng với dầu và gia vị, phổ biến trong ẩm thực châu Á.