The company has a short-term policy to reduce costs.
Dịch: Công ty có một chính sách ngắn hạn để giảm chi phí.
We need a short-term policy to address the immediate issue.
Dịch: Chúng ta cần một chính sách ngắn hạn để giải quyết vấn đề trước mắt.
chính sách tạm thời
20/11/2025
Ngành hot
Sự kính trọng vĩnh cửu
liên minh chiến lược
chăm sóc hỗ trợ
cơ xiên
Đồ họa ấn tượng
huyết
quá trình nhập cư