The meeting was scheduled using a time expression.
Dịch: Cuộc họp được lên lịch bằng cách sử dụng cụm từ chỉ thời gian.
He used a time expression to indicate when he would arrive.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng biểu thức thời gian để chỉ ra khi nào anh ấy sẽ đến.
bình khô (dùng để làm khô mẫu vật hoặc các chất khác trong phòng thí nghiệm)