The mashed potatoes were lumpy.
Dịch: Khoai tây nghiền của tôi bị vón cục.
He felt a lumpy bump on his arm.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cục u lổn nhổn trên cánh tay.
cục, vón cục
gồ ghề, xù xì
hợp thành cục, lấp đầy
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chương trình cho vay
truyền đạt, truyền cho
công năng phục vụ
làm nản lòng
Người nhạy cảm, dễ bị tổn thương
rối loạn dạ dày
miễn dịch học
duy trì hoạt động