The mashed potatoes were lumpy.
Dịch: Khoai tây nghiền của tôi bị vón cục.
He felt a lumpy bump on his arm.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cục u lổn nhổn trên cánh tay.
cục, vón cục
gồ ghề, xù xì
hợp thành cục, lấp đầy
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự điều khiển, sự kiểm soát
tập đoàn toàn cầu
cáp treo
bệnh lupus
định hướng mục tiêu
gánh nợ lên tới
thử thách trí tuệ
trung tâm spa y tế