The mashed potatoes were lumpy.
Dịch: Khoai tây nghiền của tôi bị vón cục.
He felt a lumpy bump on his arm.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cục u lổn nhổn trên cánh tay.
cục, vón cục
gồ ghề, xù xì
hợp thành cục, lấp đầy
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sứa vàng
sự hút, lực hút
Nghĩa tiếng Việt: Ảnh chụp trong trang phục tốt nghiệp.
Cua xanh Đại Tây Dương
Hào hoa phong trần
bằng cấp ngôn ngữ hiện đại
diễn đàn nghị viện
Hệ số