He tooted the horn to warn the pedestrian.
Dịch: Anh ấy bóp còi để cảnh báo người đi bộ.
She tooted the horn impatiently.
Dịch: Cô ấy bóp còi một cách thiếu kiên nhẫn.
bóp còi
tiếng còi
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
mang lại may mắn
Cơm dừa
dễ mắc lỗi
phim sex education
bảng trượt
chất đông tụ
khắc phục mọi thiệt hại
Cong