He tooted the horn to warn the pedestrian.
Dịch: Anh ấy bóp còi để cảnh báo người đi bộ.
She tooted the horn impatiently.
Dịch: Cô ấy bóp còi một cách thiếu kiên nhẫn.
bóp còi
tiếng còi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cướp
Cơ hội bị bỏ lỡ
tổ chức chi nhánh
tiếng địa phương Slavic
Chính quyền tỉnh
Kiểu điện thoại thông minh
túi chống sốc
màu đất nung