Please give back my book.
Dịch: Xin hãy trả lại cuốn sách của tôi.
He promised to give back the money next week.
Dịch: Anh ấy hứa sẽ trả lại tiền vào tuần sau.
trả
hoàn tiền
sự trở lại
trả lại
07/11/2025
/bɛt/
gây ra vụ cưỡng hiếp
màu vàng rực rỡ
đánh giá tâm lý
khả năng giảng dạy
kinh nghiệm kiến trúc
nhiệm vụ chính phủ
Sự đầy hơi
tái lập tỉnh