I bought a new laptop from an online store.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc laptop mới từ cửa hàng trực tuyến.
Online stores offer a wide variety of products.
Dịch: Cửa hàng trực tuyến cung cấp nhiều loại sản phẩm.
cửa hàng thương mại điện tử
cửa hàng ảo
mua sắm trực tuyến
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
hiện tượng gây sốt
phương pháp nghiên cứu
tập đoàn truyền thông
Sức khỏe động vật
tài sản quốc gia
lợi thế kinh tế
hành động trong tương lai
trứng chiên