She was the first to arrive.
Dịch: Cô ấy là người đến đầu tiên.
This is my first time visiting Vietnam.
Dịch: Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm Việt Nam.
He finished in first place.
Dịch: Anh ấy đã về nhất.
ban đầu
chính
hàng đầu
thứ nhất
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
làm thủ tục nhận phòng theo nhóm
tính hiệu quả
Các lĩnh vực công nghiệp
Thực phẩm bổ sung giả
sự méo tiếng
Tết Nguyên Đán
ám ảnh
chiến lược gia thị trường