Many species are inhabiting the forest.
Dịch: Nhiều loài đang cư trú trong khu rừng.
The island is inhabited by a small community.
Dịch: Hòn đảo này có một cộng đồng nhỏ sinh sống.
ngụ
trú ngụ
cư trú
cư dân
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cao nguyên Tây Tạng
kẻ săn mồi háu ăn
Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia
séc ngân hàng
Đau bụng kinh
quốc gia
gu thẩm mỹ
sắt