Many species are inhabiting the forest.
Dịch: Nhiều loài đang cư trú trong khu rừng.
The island is inhabited by a small community.
Dịch: Hòn đảo này có một cộng đồng nhỏ sinh sống.
ngụ
trú ngụ
cư trú
cư dân
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sẽ
người nổi bật, người có ảnh hưởng
sinh hoạt lớp ấm cúng
thời gian nhận kết quả
tiết lộ
người mạnh mẽ
Suýt thay thế
cuộc biểu tình, cuộc mít tinh