She only wears luxury brand.
Dịch: Cô ấy chỉ mặc hàng hiệu xa xỉ.
This luxury brand is famous all over the world.
Dịch: Thương hiệu xa xỉ này nổi tiếng trên toàn thế giới.
thương hiệu cao cấp
nhãn hiệu thượng hạng
sang trọng
sự xa xỉ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
đường phục vụ
Ẩm thực tổng hợp
sự phân biệt
chủ nghĩa vật chất triết học
nhà soạn lời
thời gian đánh giá
bộ lễ phục
bản chất sản phẩm