chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
braless
/ˈbreɪləs/
không nội y
noun
asian pop
/ˈeɪʒən pɒp/
Nhạc pop châu Á
noun
political leadership
/pəˈlɪtɪkəl ˈliːdəʃɪp/
khả năng lãnh đạo chính trị
noun/verb
farm
/fɑːrm/
nông trại, trang trại
noun
day after
/deɪ ˈæftər/
ngày kế tiếp
noun
underground warfare
/ʌndərˈɡraʊnd ˈwɜːrfeə/
Chiến tranh ngầm
gerund/noun
toadying
/ˈtoʊdiɪŋ/
Sự nịnh nọt, hành động nịnh bợ
noun
teeter-totter
/ˈtiː.tərˌtɒt.ər/
cái xích đu nhỏ dùng để chơi trên sân chơi, thường gồm một chiếc ghế dài được cân bằng trên trục để hai người có thể đẩy nhau qua lại