Compartmentalization of information is crucial for security.
Dịch: Việc chia sẻ thông tin có chọn lọc là rất quan trọng đối với an ninh.
The company uses compartmentalization to prevent leaks.
Dịch: Công ty sử dụng sự phân vùng để ngăn chặn rò rỉ.
đập đầu vào đuôi xe tải