The potential for growth in this market is significant.
Dịch: Tiềm năng phát triển ở thị trường này là rất lớn.
We need to assess the potential for growth before investing.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá tiềm năng phát triển trước khi đầu tư.
Tiềm lực tăng trưởng
Khả năng phát triển
Tiềm năng
Phát triển
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
nam châm điện
Sự đồng bộ hóa
Dịch vụ xanh
bọ cánh cứng
nhà ăn
đối lập với
nghỉ hưu sớm
Nông nghiệp thú y