The potential for growth in this market is significant.
Dịch: Tiềm năng phát triển ở thị trường này là rất lớn.
We need to assess the potential for growth before investing.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá tiềm năng phát triển trước khi đầu tư.
Tiềm lực tăng trưởng
Khả năng phát triển
Tiềm năng
Phát triển
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
không thể đạt được
thời gian nghỉ ngơi, tạm nghỉ
lo lắng về việc học ở trường
kho hàng
phong cách phim tài liệu
cuộc sống tinh thần
mực (hải sản)
Cá đuôi ngựa