The softness of the pillow made it very comfortable to sleep on.
Dịch: Tính mềm mại của chiếc gối khiến nó rất thoải mái khi nằm.
She admired the softness of the fabric.
Dịch: Cô ấy ngưỡng mộ tính mềm mại của vải.
sự dịu dàng
sự nhẹ nhàng
mềm mại
làm mềm
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Thịt được nấu chậm
cán bộ đại học
thanh niên
trường nội trú
Tổng lương
gà đen
Đời tư gây tranh cãi
tăng trưởng sự giàu có