The crewman reported the issue to the captain.
Dịch: Thuyền viên đã báo cáo vấn đề cho thuyền trưởng.
Every crewman has a specific role on the ship.
Dịch: Mỗi thuyền viên đều có một vai trò cụ thể trên tàu.
thủy thủ
đội ngũ
làm việc trên tàu
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
trong khi
Bảng tổng hợp khối lượng
mùa gặt thần kỳ
kiểm tra hiện trường
đào tạo kỹ thuật
Thành phố cổ Hội An
học sinh thờ ơ
sự tạo hóa đơn