I love making salads with fresh beetroot.
Dịch: Tôi thích làm salad với củ dền tươi.
Beetroot juice is very nutritious.
Dịch: Nước ép củ dền rất bổ dưỡng.
She added beetroot to the soup for color.
Dịch: Cô ấy đã thêm củ dền vào súp để tạo màu.
cải bẹ xanh
củ cải đường
củ dền đỏ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khó để thỏa mãn
Cuộc tấn công mạng
được tổ chức tại Nhà Trắng
tính tỷ lệ
Thân thiết với chủ sở hữu
nụ
giấu nhẹm đường cong
trục lợi bất chính