I like to cook chard with garlic.
Dịch: Tôi thích nấu cải bẹ xanh với tỏi.
Chard is rich in vitamins and minerals.
Dịch: Cải bẹ xanh rất giàu vitamin và khoáng chất.
cải củ dền
rau lá
lá cải bẹ xanh
nấu cải bẹ xanh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dự án, kế hoạch
sức khỏe tổng thể
khẩn khoản nài xin, nài nỉ
trứng luộc chín
trung tâm
nền móng
sinh vật
khắc, ghi, viết lên