I love eating beet salad.
Dịch: Tôi thích ăn salad củ dền.
Beets are a great source of vitamins.
Dịch: Củ dền là nguồn cung cấp vitamin tuyệt vời.
củ dền
củ dền đường
đập củ dền
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Số tiền còn nợ, khoản nợ phải trả
đường cao tốc
uống nhiều rượu
Hình ảnh sang trọng
không gian hoài cổ
phân tích chính trị
tần số thay thế
nhận diện khuôn mặt