I love eating beet salad.
Dịch: Tôi thích ăn salad củ dền.
Beets are a great source of vitamins.
Dịch: Củ dền là nguồn cung cấp vitamin tuyệt vời.
củ dền
củ dền đường
đập củ dền
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
biến thành "heo con"
buổi tối thứ Sáu
bà mẹ tâm lý
cấu trúc câu chuyện
độ ẩm
Chế độ phong kiến
dấu số
cần quan tâm