The city has a large number of inhabitants.
Dịch: Thành phố có một số lượng lớn cư dân.
The original inhabitants of the island were friendly.
Dịch: Những cư dân đầu tiên của hòn đảo rất thân thiện.
người dân
dân số
cư dân
cư trú
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
rồng lửa
cân bằng
sự u ám, sự tối tăm
cua gạo
người bán lại xe ô tô
xây nhà cao cửa rộng
chức năng định vị