The city has a large number of inhabitants.
Dịch: Thành phố có một số lượng lớn cư dân.
The original inhabitants of the island were friendly.
Dịch: Những cư dân đầu tiên của hòn đảo rất thân thiện.
người dân
dân số
cư dân
cư trú
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Cấu trúc pháp lý nhất quán
tủ lạnh (để bảo quản thực phẩm đông lạnh)
Nhân viên phụ trách nhân sự
Nguồn cung cấp địa phương
soạn thảo pháp lý
Kiến trúc độc đáo
tài trợ vốn cổ phần
Niềm vinh dự vô cùng to lớn