The electrical system was at risk of overload.
Dịch: Hệ thống điện có nguy cơ bị quá tải.
He felt overwhelmed with workload and stress.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị áp đảo bởi khối lượng công việc và căng thẳng.
gánh nặng quá mức
đè nén, áp đảo
sự quá tải
tải quá mức
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tiền trợ cấp hưu trí
Dịch vụ pin
lưỡi dao hai mặt
Bị khai thác, bị lợi dụng
thời gian nằm viện
giải đấu bóng đá
được tôn kính, được sùng kính
đầu vào của người dùng