adjective
water-efficient
Tiết kiệm nước; sử dụng ít nước hơn
noun
berlin
Thủ đô của nước Đức, nổi tiếng với lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.
noun phrase
plastic surgery rumors
/ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri ˈruːmərz/ tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ
noun
cargo handler
người vận chuyển hàng hóa, nhân viên xếp dỡ hàng hóa
noun
reactionary
Người bảo thủ, người phản động