The teacher is marking the papers.
Dịch: Giáo viên đang đánh dấu các bài viết.
Marking the time is essential for the project.
Dịch: Đánh dấu thời gian là điều cần thiết cho dự án.
dấu hiệu
sự chỉ dẫn
bút đánh dấu
đánh dấu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giờ tín chỉ (thời gian học tập được tính trong chương trình giáo dục)
thời điểm đó
Cùng loại
chương trình đào tạo quốc tế
tranh luận trái chiều
bỏ phiếu thông qua ban điều hành
dầu hộp số, dầu truyền động
giải pháp giảm thuế