Please provide your military record.
Dịch: Vui lòng cung cấp lý lịch quân sự của bạn.
His military record shows exemplary service.
Dịch: Lý lịch quân sự của anh ấy cho thấy sự phục vụ mẫu mực.
tiểu sử quân sự
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
vĩ đại, hoành tráng
Hồ Gươm
chậu hoa
Cơ quan quảng cáo
Đồ uống pha trộn
Trận tranh huy chương
Cân bằng thương mại
chất mang oxy