He is such a clumsy individual, always dropping things.
Dịch: Anh ấy là một người vụng về, luôn làm rơi đồ.
Despite being a clumsy individual, she tries her best in sports.
Dịch: Dù là một người vụng về, cô ấy luôn cố gắng hết mình trong thể thao.
người vụng về
người không tinh tế
tính vụng về
vụng về
08/11/2025
/lɛt/
tiếp đất
bến xe, bến tàu, trạm vận chuyển
Thách thức đáng kể
khay thức ăn
tự lập
MXH chính thức
Dung dịch nhược trương
Liên hiệp thanh niên cấp quận