The flag was raised on the pole.
Dịch: Cờ đã được kéo lên trên cột.
He stood at the North Pole.
Dịch: Anh ấy đứng ở cực Bắc.
The pole is used to support the tent.
Dịch: Cột được sử dụng để hỗ trợ lều.
cột
trụ
tính cực
nhảy sào
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Nước ngọt có ga, thường có hương vị trái cây.
vận tải đường biển
mê hoặc khán giả
bài hát tâm linh
không có nghĩa
Sự nghiệp thể thao
lông mày
Tiếng Anh của Vương quốc Anh; tiếng Anh theo phong cách Anh quốc