The crossbar of the goal was hit by the ball.
Dịch: Thanh ngang của khung thành đã bị bóng đánh trúng.
He installed a crossbar on the gate for extra security.
Dịch: Anh ấy đã lắp một thanh ngang trên cánh cổng để tăng cường an ninh.
thanh
dầm
thanh ngang
băng qua
07/11/2025
/bɛt/
tự lực
tự nguyện làm nội trợ
bàn để chơi (trò chơi bàn) hoặc bàn phẳng dùng để đặt đồ vật
cục, khối, tảng
giữ liên lạc
chinh phục thành công
cắt tỉa, cắt ngắn
giờ làm việc linh hoạt