The broadcasting of the news happens every hour.
Dịch: Việc phát sóng tin tức diễn ra mỗi giờ.
They are broadcasting the concert live.
Dịch: Họ đang phát sóng trực tiếp buổi hòa nhạc.
truyền tải
phát sóng truyền hình
người phát thanh
phát sóng
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
người phối ngẫu chu đáo, ân cần
xúc xích thịt bò
cơ quan việc làm
Hồi sinh ngoạn mục
lý thuyết kinh tế vĩ mô
lưu trữ
người thu thập dữ liệu
Điềm báo, điềm gở, dự cảm không tốt