She is a caring partner who always supports me.
Dịch: Cô ấy là một đối tác chăm sóc luôn ủng hộ tôi.
Having a caring partner makes life more enjoyable.
Dịch: Có một đối tác chăm sóc làm cuộc sống thú vị hơn.
đối tác hỗ trợ
đối tác nuôi dưỡng
sự quan tâm
quan tâm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tiểu thuyết tương tác
cò (con)
Công nhân sản xuất
gãy xương đùi
hệ thống năng lượng
Thông số đóng gói
tổ chức tích cực
đậm chất quê nhà