She is a caring partner who always supports me.
Dịch: Cô ấy là một đối tác chăm sóc luôn ủng hộ tôi.
Having a caring partner makes life more enjoyable.
Dịch: Có một đối tác chăm sóc làm cuộc sống thú vị hơn.
đối tác hỗ trợ
đối tác nuôi dưỡng
sự quan tâm
quan tâm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mặt tròn
nghèo khổ, thiếu thốn
rừng nguyên sinh
mẹo ăn kiêng
mùa lễ hội
chi tiết khác biệt
chồn (động vật thuộc họ chồn, thường được nuôi làm thú cưng)
biện pháp tránh thai