The meal was satisfying.
Dịch: Bữa ăn thật thỏa mãn.
She found the results satisfying.
Dịch: Cô ấy thấy kết quả thật thỏa mãn.
hài lòng
đáng hài lòng
sự thỏa mãn
thỏa mãn
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
chính sách kinh tế
người Lào (dân tộc, quốc gia)
hồi sinh ngoạn mục
trực thăng
quần áo hở hang
Chơi hợp tác
giúp làm bài tập về nhà
Hệ sinh thái thủy sinh