The meal was satisfying.
Dịch: Bữa ăn thật thỏa mãn.
She found the results satisfying.
Dịch: Cô ấy thấy kết quả thật thỏa mãn.
hài lòng
đáng hài lòng
sự thỏa mãn
thỏa mãn
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
giải đấu đáng nhớ
Ngành công nghiệp thu âm
Ngập lụt, tràn ngập
Hội chứng Asperger
cắt hình ảnh
Ra đi nhưng vẫn còn nhiều người nhớ
bài kiểm tra tuyển sinh đại học
Con đường riêng