The meal was satisfying.
Dịch: Bữa ăn thật thỏa mãn.
She found the results satisfying.
Dịch: Cô ấy thấy kết quả thật thỏa mãn.
hài lòng
đáng hài lòng
sự thỏa mãn
thỏa mãn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lãi và lỗ theo thời gian thực
có đường cong, uốn lượn
Hô hấp nhân tạo
Quá khứ lãng mạn
Đôi mắt ướt lệ
Chương trình giám sát khu phố
sự nghiêng, khuynh hướng
cơ quan đào tạo