The package arrived intact.
Dịch: Gói hàng đã đến nguyên vẹn.
She kept her memories intact.
Dịch: Cô ấy giữ nguyên vẹn những kỷ niệm của mình.
không bị tổn hại
toàn bộ
tính toàn vẹn
làm cho nguyên vẹn
12/06/2025
/æd tuː/
công trình lịch sử
quá trình phát triển của rễ cây
hiện nay
cây củ dền
lạm dụng
sự mất cân bằng thẩm mỹ
quét môi trường
Công việc có mức lương cao