The package arrived intact.
Dịch: Gói hàng đã đến nguyên vẹn.
She kept her memories intact.
Dịch: Cô ấy giữ nguyên vẹn những kỷ niệm của mình.
không bị tổn hại
toàn bộ
tính toàn vẹn
làm cho nguyên vẹn
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự mờ tối, độ sáng yếu
rau cải thìa
những chi tiết ẩn
Mua ngay
cảm xúc sâu sắc
Sự dơ bẩn, sự ô uế
lớp học tiếng Anh
bảng điều khiển