The fire alarm went off within the building.
Dịch: Chuông báo cháy reo lên bên trong tòa nhà.
Smoking is not allowed within the building.
Dịch: Không được phép hút thuốc bên trong tòa nhà.
bên trong tòa nhà
ở trong tòa nhà
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nước chanh ép
tông màu ấm
trở ngại lớn
kem bôi tại chỗ
phạt tài xế
Bảo vệ người dân
nắm, hiểu
Phân khúc khách hàng