His blatant flattery got him the promotion.
Dịch: Sự công khai nịnh nọt của anh ta đã giúp anh ta được thăng chức.
She used blatant flattery to get what she wanted.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng sự nịnh hót lộ liễu để có được thứ mình muốn.
khúm núm
bợ đỡ
nịnh nọt
tâng bốc
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
cống, ống dẫn nước
Lời mời từ Vatican
bơ hạt
cà phê dừa
Vết tròn
giảm tốc độ
khí
dép nước