The student community actively participates in school events.
Dịch: Cộng đồng học sinh tích cực tham gia vào các sự kiện của trường.
Our school has a strong student community.
Dịch: Trường của chúng tôi có một cộng đồng học sinh vững mạnh.
thành phần học sinh
cộng đồng trường học
tính cộng đồng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Người nghiên cứu về ẩm thực và dinh dưỡng.
Thẻ EMV
bưởi
đường đi nội bộ trong công ty
khúc khuỷu, uốn khúc
Ngôn ngữ cấp thấp
số hạng
tương đương với