He is a leader in the realm of science.
Dịch: Ông ấy là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực khoa học.
The fantasy novel takes place in a magical realm.
Dịch: Cuốn tiểu thuyết giả tưởng diễn ra ở một cõi phép thuật.
miền
vương quốc
các lĩnh vực
dựa trên lĩnh vực
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
kỳ thi, kiểm tra
phòng khám nhi
suy diễn quy nạp
mê hoặc, cuốn hút
phân tích toán học
Ngân hàng doanh nghiệp
chất phụ gia
bộc lộ cảm xúc