He is a leader in the realm of science.
Dịch: Ông ấy là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực khoa học.
The fantasy novel takes place in a magical realm.
Dịch: Cuốn tiểu thuyết giả tưởng diễn ra ở một cõi phép thuật.
miền
vương quốc
các lĩnh vực
dựa trên lĩnh vực
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Cá lóc trong suốt
Nỗi đau lòng, nỗi buồn do tình cảm tan vỡ
người bị gạt ra ngoài xã hội
vỏng phỏng vấn kín
phần thập phân
hành vi đạo đức
giấy gạo trứng
chính thức công bố