The communal garden is a great place to meet neighbors.
Dịch: Khu vườn chung là nơi tuyệt vời để gặp gỡ hàng xóm.
They organized a communal meal to celebrate the festival.
Dịch: Họ tổ chức một bữa ăn chung để kỷ niệm lễ hội.
Nhạc pop Nhật Bản, thường được nghe và yêu thích tại Nhật Bản và các quốc gia khác.