The notary public signed the document.
Dịch: Người chứng thực đã ký vào tài liệu.
You need a notary to validate this contract.
Dịch: Bạn cần một người chứng thực để xác thực hợp đồng này.
She works as a notary for the local government.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người chứng thực cho chính quyền địa phương.