He used a compass to determine the geographic direction.
Dịch: Anh ấy đã dùng la bàn để xác định hướng địa lý.
The geographic direction helps travelers find their way.
Dịch: Hướng địa lý giúp người đi đường định hướng.
hướng chính
điểm trên la bàn
hướng
hướng đích
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự bóc tách lớp vỏ hoặc mô khỏi một phần cơ thể hoặc mô bệnh.
thuộc về lãnh thổ
cách chữa trị mụn trứng cá
ý định tốt
không hợp pháp, bất hợp pháp
Lễ hội
thiết kế tai thỏ
Sự làm hại, sự ngược đãi, sự trù dập