The company was fined for using floating raw materials.
Dịch: Công ty bị phạt vì sử dụng nguyên liệu trôi nổi.
The origin of these floating raw materials is unknown.
Dịch: Nguồn gốc của những nguyên liệu trôi nổi này không rõ.
nguyên liệu không kiểm soát
nguyên liệu chưa xác minh
nguyên liệu
trôi nổi
12/06/2025
/æd tuː/
cây thông nhựa
người leo núi
có cục u, có mắt
Hành động từ bi
gỏi cuốn
những yếu tố vô hình
phần sắp tới
Du lịch bằng xe địa hình bốn bánh