The company was fined for using floating raw materials.
Dịch: Công ty bị phạt vì sử dụng nguyên liệu trôi nổi.
The origin of these floating raw materials is unknown.
Dịch: Nguồn gốc của những nguyên liệu trôi nổi này không rõ.
nguyên liệu không kiểm soát
nguyên liệu chưa xác minh
nguyên liệu
trôi nổi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
các công cụ y tế
khóa học bù kiến thức hoặc kỹ năng bị thiếu hụt
cơn bão đang đến gần
nhà cái
phim người lớn
sự hoang phí, sự xa xỉ
Rừng mưa Amazon
sự đặt, sự bố trí